ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Màu sắc phù hợp cá tính – 6 màu sắc bắt mắt để lựa chọn
- Hiệu năng mượt mà, ổn định – Chip A13, RAM 4GB
- Bắt trọn khung hình – Camera kép hỗ trợ góc rộng, chế độ Night Mode
- Yên tâm sử dụng – Kháng nước, kháng bụi IP68, kính cường lực Gorilla Glass
iPhone 11 128GB giá bao nhiêu ở thời điểm hiện tại, có vừa túi tiền người mua hay không? Với cấu hình, thiết kế, hiệu năng được đánh giá cao, có thể thấy sản phẩm đến từ nhà Táo này là sự lựa chọn tối ưu trong tầm giá.
Thông số kỹ thuật
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 6.1 inches |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 1792 x 828 pixel |
Tính năng màn hình | True-tone |
Tần số quét | 60Hz |
Kiểu màn hình | Tai thỏ |
Camera sau | |
Camera sau | Camera kép 12MP: – Camera góc rộng: ƒ/1.8 aperture – Camera siêu rộng: ƒ/2.4 aperture |
Quay video | Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps |
Tính năng camera | Retina Flash Nhãn dán (AR Stickers) Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time L |
Camera trước | |
Camera trước | 12 MP, ƒ/2.2 aperture |
Quay video trước | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Vi xử lý & đồ họa | |
Chipset | A13 Bionic |
Loại CPU | Hexa-core |
GPU | Apple GPU |
RAM & lưu trữ | |
Dung lượng RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Pin & công nghệ sạc | |
Pin | 3110 mAh |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 18W Power Delivery 2.0 |
Cổng sạc | Lightning |
Giao tiếp & kết nối | |
Thẻ SIM | Nano-SIM + eSIM |
Hệ điều hành | iOS 13 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
Hồng ngoại | Không |
Jack tai nghe 3.5 | Không |
Công nghệ NFC | Có |
Hỗ trợ mạng | 4G |
Wi-Fi | 802.11ax Wi‑Fi 6 with 2×2 MIMO |
Bluetooth | 5.0 |
GPS | GPS/GNSS |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | 150.9mm – 75.7mm – 8.3mm |
Trọng lượng | 194 g |
Chất liệu mặt lưng | Kính |
Chất liệu khung viền | Kim loại |
Thông số khác | |
Chỉ số kháng nước, bụi | IP68 |
Cảm biến | FaceID, Con quay hồi chuyển, Gia tốc kế, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh |
Tiện ích khác | |
Cảm biến vân tay | Không |
Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
Tính năng đặc biệt | Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.